Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Eye-catching là gì? Cách dùng cụ thể và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, eye-catching là một tính từ diễn tả sự hấp dẫn, thu hút sự chú ý của thứ gì đó. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của eye-catching là gì và áp dụng kiến thức này vào bài tập vận dụng của IELTS LangGo ở cuối bài nhé!

1. Eye-catching có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, eye-catching được sử dụng như một tính từ trong Tiếng Anh có nghĩa là "hấp dẫn, thu hút sự chú ý". Cụm từ này được dùng để diễn tả những thứ thu hút sự chú ý ngay từ ánh nhìn đầu tiên.

Cấu trúc: eye-catching + N

Ví dụ:

  • The new billboard is so eye-catching that everyone driving by stops to look at it. (Tấm bảng quảng cáo mới quá bắt mắt đến mức mọi người lái xe qua đều dừng lại để nhìn.)
  • She wore an eye-catching red dress to the party, and everyone complimented her. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ bắt mắt đến buổi tiệc, và ai cũng khen ngợi cô ấy.)
Eye-catching có nghĩa là gì?
Ý nghĩa của eye-catching

2. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với eye-catching

Chúng ta cùng học thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với eye-catching để trau dồi thêm vốn từ và có cách diễn đạt nhé.

2.1. Từ đồng nghĩa

  • Attractive: Hấp dẫn, thu hút.

Ví dụ: The painting is very attractive with its bright colors. (Bức tranh rất hấp dẫn với những màu sắc tươi sáng.)

  • Striking: Nổi bật, ấn tượng mạnh.

Ví dụ: Her striking outfit made her stand out at the event. (Bộ trang phục nổi bật của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại sự kiện.)

  • Noticeable: Dễ nhận thấy, đáng chú ý.

Ví dụ: His new hairstyle is very noticeable. (Kiểu tóc mới của anh ấy rất dễ nhận thấy.)

  • Attention-grabbing: Thu hút sự chú ý.

Ví dụ: The advertisement was attention-grabbing with its bold graphics. (Quảng cáo này thu hút sự chú ý với đồ họa đậm nét.)

  • Captivating: Quyến rũ, thu hút.

Ví dụ: The view from the top of the mountain was captivating. (Cảnh nhìn từ đỉnh núi rất quyến rũ.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với eye-catching
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với eye-catching

2.2. Từ trái nghĩa

  • Unremarkable: Không có gì nổi bật.

Ví dụ: His outfit was completely unremarkable, blending in with the crowd. (Trang phục của anh ấy hoàn toàn không nổi bật, hòa lẫn vào đám đông.)

  • Bland: Nhạt nhẽo, không nổi bật.

Ví dụ: The design of the website is quite bland and boring. (Thiết kế của trang web khá nhạt nhẽo và buồn tẻ.)

  • Dull: Mờ nhạt, tẻ nhạt.

Ví dụ: The movie had a dull plot and failed to keep the audience engaged. (Bộ phim có cốt truyện tẻ nhạt và không giữ được sự quan tâm của khán giả.)

  • Inconspicuous: Không dễ thấy, kín đáo.

Ví dụ: She tried to remain inconspicuous at the party by wearing simple clothes. (Cô ấy cố gắng không gây chú ý tại bữa tiệc bằng cách mặc quần áo đơn giản.)

  • Forgettable: Dễ bị quên, không đáng nhớ.

Ví dụ: The performance was forgettable, and no one talked about it afterward. (Màn biểu diễn không đáng nhớ, và không ai nhắc đến nó sau đó.)

3. Bài tập vận dụng với eye-catching

Học đi đôi với hành. Bạn hãy áp dụng ngay những gì mình đã học ở trên để hoàn thành bài tập dưới đây nhé!

Bài tập vận dụng với eye-catching
Bài tập vận dụng với eye-catching

Bài tập: Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng từ "eye-catching":

  1. Cửa hàng có một biển hiệu rất bắt mắt.

  2. Cô ấy mặc một chiếc váy với màu sắc rất nổi bật và thu hút ánh nhìn.

  3. Quảng cáo này được thiết kế rất đẹp và thu hút ánh mắt của người xem.

  4. Chiếc xe mới của anh ấy có màu sơn cực kỳ nổi bật và thu hút sự chú ý.

  5. Tôi thích những bức tranh có màu sắc rực rỡ và bắt mắt.

Đáp án

  1. The store has a very eye-catching sign.

  2. She is wearing a dress with very eye-catching and vibrant colors.

  3. This advertisement is beautifully designed and very eye-catching to the viewers.

  4. His new car has an extremely eye-catching paint color.

  5. I love paintings with vibrant and eye-catching colors.

Tổng kết lại, tính từ eye-catching được dùng để diễn tả sự thu hút, hấp dẫn sự chú ý của một thứ gì đó. Nếu bạn còn muốn biết thêm những từ vựng thú vị khác, comment ngay để chúng mình giải đáp cho bạn nhé! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ